ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG LÀM VIỆC VÀ TUỔI THỌ CỦA CÁC THIẾT BỊ ÁP SUẤT

áp suất cao nhất thường dùng của chất lỏng và chất khí trong công nghiệp
5/5 - (1 bình chọn)

Điều kiện làm việc của valve, pump, máy nén khí, đồng hồ đo áp suất và cảm biến áp suất trong hai môi trường khí và thủy lực:

  1. Valve (Van):
    • Môi trường khí:
      • Áp suất: Thường thấp hơn so với môi trường thủy lực, khoảng 0.5-10 bar, nhưng có thể lên đến 100 bar với van đặc biệt.
      • Nhiệt độ: Có thể dao động từ -40°C đến 80°C tùy vào ứng dụng.
      • Yêu cầu đặc biệt: Chịu được độ ăn mòn của các loại khí như khí acid, khí ngưng tụ, và yêu cầu kín khí.
    • Môi trường thủy lực:
      • Áp suất: Thường cao, từ 10-700 bar.
      • Nhiệt độ: Thường thấp hơn khí, dao động từ -20°C đến 50°C.
      • Yêu cầu đặc biệt: Khả năng chống rò rỉ, chống ăn mòn, và hoạt động trong môi trường có cặn bẩn.
  2. Pump (Máy bơm):
    • Môi trường khí:
      • Áp suất: Bơm khí thường yêu cầu hoạt động với áp suất trung bình từ 1-50 bar.
      • Nhiệt độ: Khí thường dễ bị biến đổi nhiệt độ nên yêu cầu khả năng chịu được nhiệt độ thay đổi nhanh chóng.
      • Yêu cầu đặc biệt: Độ kín, hiệu suất cao trong việc nén và vận chuyển khí.
    • Môi trường thủy lực:
      • Áp suất: Bơm thủy lực có thể hoạt động với áp suất rất cao, từ 20-500 bar.
      • Nhiệt độ: Môi trường thủy lực yêu cầu máy bơm chịu được mức nhiệt thấp đến trung bình (-20°C đến 100°C).
      • Yêu cầu đặc biệt: Chống mài mòn do cặn bẩn và chịu được lực nén lớn.
  3. Máy nén khí (Compressor):
    • Môi trường khí:
      • Áp suất: Máy nén khí thông thường hoạt động từ 2-100 bar.
      • Nhiệt độ: Phụ thuộc vào loại khí, từ -40°C đến 100°C.
      • Yêu cầu đặc biệt: Hiệu quả nén, bôi trơn, và giảm thiểu tiêu hao năng lượng.
    • Môi trường thủy lực:
      • Máy nén không thường dùng trong môi trường thủy lực. Nếu cần dùng để nén khí liên quan đến dầu thủy lực, cần yêu cầu cao về độ kín và khả năng chịu áp suất lớn.
  4. Đồng hồ đo áp suất (Pressure Gauge):
    • Môi trường khí:
      • Áp suất: Đo áp suất từ 0.5-100 bar, có thể cao hơn với các ứng dụng chuyên dụng.
      • Nhiệt độ: Khả năng chịu nhiệt từ -40°C đến 80°C.
      • Yêu cầu đặc biệt: Chịu ăn mòn và cung cấp kết quả đo chính xác cho các loại khí khác nhau.
    • Môi trường thủy lực:
      • Áp suất: Thường trong dải từ 10-700 bar.
      • Nhiệt độ: Khả năng chịu nhiệt từ -20°C đến 100°C.
      • Yêu cầu đặc biệt: Chịu được áp suất cao và chống mài mòn từ chất lỏng có chứa cặn.
  5. Cảm biến áp suất (Pressure Sensor):
    • Môi trường khí:
      • Áp suất: Hoạt động từ 0.5-100 bar, yêu cầu độ chính xác cao.
      • Nhiệt độ: Thường từ -40°C đến 80°C.
      • Yêu cầu đặc biệt: Chống ăn mòn từ các loại khí và chịu được thay đổi nhiệt độ đột ngột.
    • Môi trường thủy lực:
      • Áp suất: 20-700 bar.
      • Nhiệt độ: Từ -20°C đến 100°C.
      • Yêu cầu đặc biệt: Chịu áp lực cao, chống rò rỉ và đảm bảo độ chính xác cao trong các môi trường có cặn hoặc dầu nhớt.

Tuổi thọ của thiết bị:

  • Âu Mỹ (Như Bosch, Parker, Danfoss, Honeywell):
    • Valve, Pump, Máy nén khí, Đồng hồ áp suất, Cảm biến áp suất: Tuổi thọ trung bình từ 5-15 năm, nếu bảo trì tốt có thể đạt 20 năm. Chất lượng sản xuất cao, độ bền tốt, phù hợp cho môi trường khắc nghiệt.
  • Nhật Bản (Như Yamada, SMC, Fuji Electric):
    • Valve, Pump, Máy nén khí, Đồng hồ áp suất, Cảm biến áp suất: Tuổi thọ trung bình từ 5-12 năm. Thiết bị của Nhật Bản thường có độ chính xác cao và bền bỉ, thích hợp cho cả các ứng dụng yêu cầu kỹ thuật cao và môi trường khắc nghiệt.
  • Hàn Quốc (Như KCC, Woosung, Automa):
    • Valve, Pump, Máy nén khí, Đồng hồ áp suất, Cảm biến áp suất: Tuổi thọ trung bình từ 4-10 năm. Sản phẩm có giá thành hợp lý, chất lượng tốt nhưng không cao bằng các thương hiệu Âu Mỹ và Nhật Bản, thường được dùng trong các ứng dụng công nghiệp trung cấp.
  • Trung Quốc (Như Ningbo, Cixi, Shanghai):
    • Valve, Pump, Máy nén khí, Đồng hồ áp suất, Cảm biến áp suất: Tuổi thọ trung bình từ 2-7 năm. Thiết bị có giá thành thấp, dễ tiếp cận nhưng tuổi thọ và chất lượng thường không cao, phù hợp cho các ứng dụng không yêu cầu khắt khe về độ bền và độ chính xác.

Tổng quan:

Các thiết bị đến từ Âu Mỹ và Nhật Bản thường có tuổi thọ và độ bền cao hơn, thích hợp cho các ứng dụng khắc nghiệt. Hàn Quốc cung cấp thiết bị ở mức trung bình, trong khi các sản phẩm từ Trung Quốc có lợi thế về giá nhưng tuổi thọ thường thấp hơn.

Tony Thái Tổng Hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

GỌI NGAY (0858.0000.85)