Dòng máy bơm chất lỏng động bằng khí 1.5 HP (1.12 KW)
Piston và thân bơm bằng thép không gỉ
Dòng máy bơm 1.5 + 2 hp, hành trình 2″
Sử dụng Dynamic Seal UHMWPE (Polyethylene siêu cao phân tử)
Số model: ASF-25
Tỉ lệ danh định: 25
Thông số kỹ thuật:
Công suất 1.5 mã lực
Tỉ lệ thực tế 29
Dung tích (cu) 1.62
Dung tích (ml) 26.6
Mã dịch vụ 1 CÓ
Mã dịch vụ 2 CÓ
Mã dịch vụ 6 CÓ
Áp suất liên tục tối đa (psi) 4000
Áp suất liên tục tối đa (bar) 276
Áp suất gián đoạn tối đa (psi) 4000
Áp suất gián đoạn tối đa (bar) 276
Các Tuỳ chọn
Tuỳ chọn
Số | Mô tả
16821 Tính năng điều khiển áp suất khí thấp cho hoạt động ở áp suất khí thấp như 3 hoặc 4 psi 16831 Sửa đổi nhiệt độ thấp cho việc niêm phong đặc biệt trong khí động để hoạt động ở nhiệt độ từ -20º F đến bình thường 120º F 16834 Adapter thoát với cân bằng piston áp suất phía sau 17860.
Bộ đếm hành trình điện – Đã lắp đặt 25721 Bộ đếm hành trình cơ – Đã lắp đặt (6 chữ số) 27964
Ống nối đầu vào – đầu ra – 1/2” nữ cho dòng máy bơm tỉ lệ 4:1 28000
Cổng thông gió vít (hoặc xả) trên mảnh cách tiêu chuẩn ngoại trừ tỉ lệ 1.5:1 28003
Cổng kiểm tra – Cung cấp cổng truy cập trong thân bơm giữa van kiểm tra đầu vào và đầu ra cho máy bơm tỉ lệ 1:5 và 2 HP, – 10 tỉ lệ cao hơn, hoạt động đơn 28881
Sửa đổi khởi động/dừng pilot – 1/8 NPT 29376
Van ba chiều – cho máy bơm đơn hành động 1.5 và 2 HP 29702
Sửa đổi đơn hành trình 29806
Mảnh cách đôi – cho máy bơm 1.5 và 2 HP chỉ, ngoại trừ tỉ lệ 1.5:1 51050
Sửa đổi vận hành dịch vụ cực kỳ 51056 Kết hợp thoát/giảm áp pilot 51331
Đóng gói EPR (Ethylene Propylene) trong phần tiếp xúc với chất lỏng 51345 Sửa chữa cung cấp khí động axit theo thông số kỹ thuật NACE.
Mảnh cách 1.5 đến 2.2 HP (xác định là đầu khí đơn hoặc đôi) 52788 Seals Viton khí động 53925
Dịch vụ nhiệt độ thấp cực kỳ nghiêm trọng -25,-35,-60,-100,-150,-151,-225,-450 tỉ lệ 54885
Máy bơm xoay thân 90º so với tiêu chuẩn 54935 SS trim cho khí động tỉ lệ 5/3 55305
Cổng ống (5/8 SAE) đầu vào và đầu ra – cho máy bơm 1.5 đến 2 HP 55465
Trục bơm gốm tỉ lệ -60 55516 Mô-đun “W” bằng Polyurethane trong các dòng máy bơm “F” – trừ các mô hình đầu ra cao 55630
Mảnh cách bằng thép không gỉ (SS-316) – cho máy bơm 1.5 đến 2 HP 59353
Sửa đổi giảm tiếng ồn 59888 Bộ hẹn giờ chu kỳ 82460 Seals HNBR trong phần khí động 82500
Sửa đổi ATEX (Không có sẵn trên các loại máy bơm AW hoặc DSXHW) 82958
Ốc nối áp suất cao 9/16 chuyển đổi đầu ra tỉ lệ trung bình 10-122 từ cổng 1/2 sang cổng áp suất cao 86337 Khí động tuổi thọ kéo dài B
Đầu vào dưới (tỉ lệ trung bình và cao) BR
Đầu vào dưới (tỉ lệ thấp) C-1 hoặc 2 Bộ điều khiển khí CO
Bộ điều khiển khí với nút tái chế. ½” NPT.
CP Bộ điều khiển khí với bộ điều chỉnh chính xác CPO
Bộ điều khiển khí với bộ điều chỉnh chính xác và nút tái chế. ½” NPT. W
Bộ giá đỡ chân phụ trên bổ sung.
Mọi thông tin cần tư vấn về Đồng Hồ Đo Áp Suất WIKA, Bơm tăng áp dẫn động khí nén HASKEL VIETNAM, BUTECH VIETNAM, PHỤ KIỆN KHÍ NÉN THỦY LỰC xin liên hệ:
Mr Tony Ong (+84.8.5.8.0.0.0.0.85); Email: tonyong@TKHIND.COM.VN