Cách Quy Đổi Các Đơn Vị Đo Áp Suất Thông Dụng: Hướng Dẫn Nhanh và Bảng Quy Đổi Tiện Lợi

đơn vị đo áp suất
5/5 - (1 bình chọn)

Áp suất là một trong những đại lượng quan trọng trong các ngành công nghiệp, khoa học và đời sống hàng ngày. Việc hiểu và quy đổi giữa các đơn vị đo áp suất thông dụng là cần thiết để đảm bảo tính chính xác trong các tính toán và ứng dụng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về cách quy đổi các đơn vị đo áp suất thông dụng và bảng quy đổi nhanh.

Các Đơn Vị Đo Áp Suất Thông Dụng

  1. Pascal (Pa): Là đơn vị đo áp suất trong Hệ đo lường Quốc tế (SI), được định nghĩa là lực tác động của 1 Newton lên diện tích 1 mét vuông. 1 Pascal rất nhỏ, vì vậy thường dùng các bội số của nó như kilopascal (kPa), megapascal (MPa).
  2. Bar: Là đơn vị đo áp suất phổ biến trong công nghiệp, đặc biệt trong các hệ thống khí nén và thủy lực. 1 bar bằng 100,000 Pascal (Pa).
  3. Atmosphere (atm): Đơn vị đo áp suất khí quyển tiêu chuẩn, tương đương với áp suất của không khí ở mực nước biển. 1 atm bằng 101,325 Pascal (Pa).
  4. Pound per Square Inch (psi): Đơn vị đo áp suất phổ biến trong các hệ thống ở Mỹ, đặc biệt là trong các ngành công nghiệp ô tô và khí nén. 1 psi bằng khoảng 6,894.76 Pascal (Pa).
  5. Torr: Đơn vị đo áp suất dựa trên áp suất thủy ngân trong các thí nghiệm. 1 Torr bằng 1/760 của 1 atm, hoặc 133.322 Pascal (Pa).
  6. Millimeter of Mercury (mmHg): Thường được sử dụng trong y tế để đo huyết áp. 1 mmHg gần bằng 133.322 Pascal (Pa).

Hướng Dẫn Quy Đổi Nhanh

Việc quy đổi giữa các đơn vị đo áp suất có thể thực hiện thông qua các công thức hoặc sử dụng bảng quy đổi nhanh. Dưới đây là các công thức quy đổi cơ bản:

  • 1 Pa = 1 N/m²
  • 1 bar = 100,000 Pa
  • 1 atm = 101,325 Pa
  • 1 psi = 6,894.76 Pa
  • 1 Torr = 133.322 Pa
  • 1 mmHg = 133.322 Pa

Bảng Quy Đổi Áp Suất

Đơn VịPa (Pascal)baratmpsiTorrmmHg
1 Pa11×10⁻⁵9.8692×10⁻⁶1.450×10⁻⁴7.5006×10⁻³7.5006×10⁻³
1 bar100,00010.9869214.5038750.06750.06
1 atm101,3251.01325114.696760760
1 psi6,894.766.89476×10⁻²0.068046151.71551.715
1 Torr133.3221.33322×10⁻³1.316×10⁻³1.9337×10⁻²11
1 mmHg133.3221.33322×10⁻³1.316×10⁻³1.9337×10⁻²11
Bảng quy đổi đơn vị đo áp suất thông dụng

Cách Sử Dụng Bảng Quy Đổi

  • Tìm đơn vị bạn cần quy đổi ở cột đầu tiên của bảng.
  • Sử dụng các hệ số trong cùng hàng để chuyển đổi sang đơn vị mong muốn.

Ví Dụ Cụ Thể

  • Quy đổi 1 bar sang psi:
    • Theo bảng, 1 bar tương đương 14.5038 psi.
  • Quy đổi 1 atm sang bar:
    • Theo bảng, 1 atm tương đương 1.01325 bar.
  • Quy đổi 500 psi sang Pascal:
    • 500 psi x 6,894.76 Pa/psi = 3,447,380 Pa.

Kết Luận

Việc nắm rõ cách quy đổi các đơn vị đo áp suất không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn mà còn đảm bảo độ chính xác cao trong các tính toán kỹ thuật. Sử dụng bảng quy đổi nhanh này như một công cụ hữu ích trong mọi công việc liên quan đến áp suất!

Tony Thái Tổng Hợp

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

GỌI NGAY (0858.0000.85)